Chuyển đổi calo (IT)/phút thành pferdestarke
sang các calo (IT)/phút [cal/phút] thành pferdestarke [ps], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pferdestarke thành calo (IT)/phút.
đơn vị khác. Calo (It)/phút thành Pferdestarke
1 cal/phút = 0.0948743964554664 ps
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/phút thành ps:
15 cal/phút = 15 × 0.0948743964554664 ps = 1.423115946832 ps
Calo (It)/phút thành Pferdestarke đơn vị cơ sở
calo (IT)/phút | pferdestarke |
---|
Calo (It)/phút
Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.
công thức là
Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.
Bảng chuyển đổi
Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.
Pferdestarke
pferdestarke (ps) là một đơn vị công suất chủ yếu được sử dụng ở Đức, tương đương với 735,5 watt.
công thức là
pferdestarke được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị đo công suất mã lực, đặt theo từ tiếng Đức cho 'mã lực'. Nó được sử dụng để đo công suất động cơ, đặc biệt trong các lĩnh vực ô tô và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Hôm nay, pferdestarke phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI watt, nhưng đôi khi vẫn được sử dụng trong các tham khảo lịch sử và ở một số quốc gia châu Âu để đo công suất động cơ.