Chuyển đổi calo (IT)/phút thành kilojoule/giờ

sang các calo (IT)/phút [cal/phút] thành kilojoule/giờ [kJ/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilojoule/giờ thành calo (IT)/phút.




đơn vị khác. Calo (It)/phút thành Kilojoule/giờ

1 cal/phút = 251.207999799034 kJ/h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/phút thành kJ/h:
15 cal/phút = 15 × 251.207999799034 kJ/h = 3768.1199969855 kJ/h


Calo (It)/phút thành Kilojoule/giờ đơn vị cơ sở

calo (IT)/phút kilojoule/giờ

Calo (It)/phút

Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.

công thức là

Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.

Bảng chuyển đổi

Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.


Kilojoule/giờ

Một kilojoule mỗi giờ (kJ/h) là đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng kilojoule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giờ.

công thức là

Kilojoule mỗi giờ đã được sử dụng như một thước đo công suất trong các bối cảnh mà tốc độ truyền năng lượng được thể hiện theo thời gian, đặc biệt trong kỹ thuật và các ứng dụng khoa học, mặc dù nó ít phổ biến hơn các đơn vị SI tiêu chuẩn như watt.

Bảng chuyển đổi

kJ/h được sử dụng trong các lĩnh vực đặc thù như nhiệt động lực học và quản lý năng lượng để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các hệ thống mà năng lượng được đo bằng kilojoule và tốc độ được thể hiện theo giờ, mặc dù thường được chuyển đổi sang watt để tiêu chuẩn hóa.



Chuyển đổi calo (IT)/phút Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi