Chuyển đổi calo (IT)/phút thành jun/giây

sang các calo (IT)/phút [cal/phút] thành jun/giây [J/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi jun/giây thành calo (IT)/phút.




đơn vị khác. Calo (It)/phút thành Jun/giây

1 cal/phút = 69.78 J/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/phút thành J/s:
15 cal/phút = 15 × 69.78 J/s = 1046.7 J/s


Calo (It)/phút thành Jun/giây đơn vị cơ sở

calo (IT)/phút jun/giây

Calo (It)/phút

Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.

công thức là

Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.

Bảng chuyển đổi

Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.


Jun/giây

Joule trên giây (J/s) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, tương đương với một watt.

công thức là

Joule trên giây đã được sử dụng như một thước đo công suất kể từ khi hệ SI được áp dụng, trong đó watt (W) trở thành đơn vị tiêu chuẩn của công suất, với 1 J/s = 1 W.

Bảng chuyển đổi

J/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng công suất, đặc biệt trong vật lý và kỹ thuật điện, thường thay thế cho watt.



Chuyển đổi calo (IT)/phút Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi