Chuyển đổi teranewton thành exanewton

sang các teranewton [TN] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành teranewton.




đơn vị khác. Teranewton thành Exanewton

1 TN = 1e-06 EN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TN thành EN:
15 TN = 15 × 1e-06 EN = 1.5e-05 EN


Teranewton thành Exanewton đơn vị cơ sở

teranewton exanewton

Teranewton

Một teranewton (TN) là đơn vị đo lực bằng một nghìn tỷ newton (10^12 N).

công thức là

Teranewton được giới thiệu như một phần của sự mở rộng hệ mét để phù hợp với các phép đo lực rất lớn, sau khi áp dụng các đơn vị SI, nhằm tạo điều kiện cho các tính toán khoa học và kỹ thuật liên quan đến các lực khổng lồ.

Bảng chuyển đổi

Teranewton chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến các lực cực lớn, chẳng hạn như vật lý thiên văn, phân tích cấu trúc quy mô lớn và vật lý năng lượng cao.


Exanewton

Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.

công thức là

Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.



Chuyển đổi teranewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi