Chuyển đổi poundal thành exanewton
sang các poundal [pdl] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành poundal.
đơn vị khác. Poundal thành Exanewton
1 pdl = 1.3825495e-19 EN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pdl thành EN:
15 pdl = 15 × 1.3825495e-19 EN = 2.07382425e-18 EN
Poundal thành Exanewton đơn vị cơ sở
poundal | exanewton |
---|
Poundal
Poundal (pdl) là một đơn vị đo lực trong hệ thống foot-pound-second (FPS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ một foot trên giây bình phương.
công thức là
Poundal được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị FPS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý tại Hoa Kỳ trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, poundal hầu như đã lỗi thời và ít được sử dụng, đã được thay thế bằng đơn vị SI là newton; tuy nhiên, nó vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt.
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.