Chuyển đổi nanonewton thành kip-động lực

sang các nanonewton [nN] thành kip-động lực [kipf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kip-động lực thành nanonewton.




đơn vị khác. Nanonewton thành Kip-Động Lực

1 nN = 2.24808942860181e-13 kipf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nN thành kipf:
15 nN = 15 × 2.24808942860181e-13 kipf = 3.37213414290271e-12 kipf


Nanonewton thành Kip-Động Lực đơn vị cơ sở

nanonewton kip-động lực

Nanonewton

Một nanonewton (nN) là đơn vị đo lực bằng một phần tỷ (10^-9) của một newton.

công thức là

Nanonewton được giới thiệu như một phần của hệ thống SI dựa trên tiền tố để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, sau khi áp dụng các đơn vị và tiền tố SI.

Bảng chuyển đổi

Nanonewton được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, khoa học vật liệu và thiết bị chính xác để đo lượng lực cực kỳ nhỏ.


Kip-Động Lực

Kip-động lực (kipf) là một đơn vị đo lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, được định nghĩa là lực tác dụng bởi một khối lượng một nghìn pound dưới trọng lực tiêu chuẩn.

công thức là

Kip-động lực bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tiễn cho kỹ thuật và xây dựng, xuất phát từ pound-force, với 'kip' có nghĩa là 1.000 pound. Nó trở nên phổ biến trong kỹ thuật kết cấu và các lĩnh vực liên quan trong thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kip-động lực chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu, xây dựng và các ngành liên quan tại Hoa Kỳ để đo các lực lớn, đặc biệt trong tính toán tải trọng và đặc điểm kỹ thuật.



Chuyển đổi nanonewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi