Chuyển đổi millinewton thành kip-động lực
sang các millinewton [mN] thành kip-động lực [kipf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kip-động lực thành millinewton.
đơn vị khác. Millinewton thành Kip-Động Lực
1 mN = 2.24808942860181e-07 kipf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mN thành kipf:
15 mN = 15 × 2.24808942860181e-07 kipf = 3.37213414290271e-06 kipf
Millinewton thành Kip-Động Lực đơn vị cơ sở
millinewton | kip-động lực |
---|
Millinewton
Một millinewton (mN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn của newton.
công thức là
Millinewton được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị lực nhỏ hơn, chính xác hơn cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác.
Bảng chuyển đổi
Millinewtons được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và sinh học để đo các lực nhỏ, và thường được sử dụng trong hiệu chuẩn lực, thử nghiệm vật liệu và thiết bị chính xác.
Kip-Động Lực
Kip-động lực (kipf) là một đơn vị đo lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, được định nghĩa là lực tác dụng bởi một khối lượng một nghìn pound dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
Kip-động lực bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tiễn cho kỹ thuật và xây dựng, xuất phát từ pound-force, với 'kip' có nghĩa là 1.000 pound. Nó trở nên phổ biến trong kỹ thuật kết cấu và các lĩnh vực liên quan trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kip-động lực chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu, xây dựng và các ngành liên quan tại Hoa Kỳ để đo các lực lớn, đặc biệt trong tính toán tải trọng và đặc điểm kỹ thuật.