Chuyển đổi dyne thành pound-force

sang các dyne [dyn] thành pound-force [lbf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force thành dyne.




đơn vị khác. Dyne thành Pound-Force

1 dyn = 2.24808942860181e-06 lbf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dyn thành lbf:
15 dyn = 15 × 2.24808942860181e-06 lbf = 3.37213414290271e-05 lbf


Dyne thành Pound-Force đơn vị cơ sở

dyne pound-force

Dyne

Một dyne là đơn vị đo lực trong hệ mét-cetimet-giây (CGS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng 1 gram với tốc độ 1 centimet trên giây bình phương.

công thức là

Dyne được giới thiệu như một phần của hệ thống đơn vị CGS vào cuối thế kỷ 19, đóng vai trò như một đơn vị lực nhỏ hơn so với Newton, nhằm tạo điều kiện cho các phép tính trong vật lý và kỹ thuật liên quan đến các lực nhỏ.

Bảng chuyển đổi

Dyne chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và một số lĩnh vực khoa học chuyên biệt; tuy nhiên, nó đã phần lớn bị thay thế bởi Newton trong hầu hết các ứng dụng thực tế và tiêu chuẩn quốc tế.


Pound-Force

Pound-force (lbf) là một đơn vị đo lực trong hệ imperial, được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ 32.174 feet trên giây bình phương.

công thức là

Pound-force bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý để đo lượng lực, đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, pound-force chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác cho các ứng dụng kỹ thuật, sản xuất và cơ khí nơi các đơn vị imperial vẫn phổ biến, thường trong các bối cảnh như xác định mô-men xoắn động cơ hoặc tải trọng kết cấu.