Chuyển đổi decinewton thành pound foot/giây vuông
sang các decinewton [dN] thành pound foot/giây vuông [lb*ft/s^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound foot/giây vuông thành decinewton.
đơn vị khác. Decinewton thành Pound Foot/giây Vuông
1 dN = 0.723301408014686 lb*ft/s^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dN thành lb*ft/s^2:
15 dN = 15 × 0.723301408014686 lb*ft/s^2 = 10.8495211202203 lb*ft/s^2
Decinewton thành Pound Foot/giây Vuông đơn vị cơ sở
decinewton | pound foot/giây vuông |
---|
Decinewton
Một decinewton (dN) là đơn vị đo lực bằng mười newton.
công thức là
Decinewton được giới thiệu như một đơn vị đo lực theo hệ mét, bắt nguồn từ newton, nhằm tạo điều kiện đo lường trong phạm vi lực nhỏ hơn. Nó là một phần của hệ mét thập phân và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Decinewton được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để đo các lực dễ dàng biểu thị bằng bội số của mười newton, đặc biệt trong các bối cảnh cần đo lực chính xác mà không cần dùng các đơn vị lớn hơn như kilonewton.
Pound Foot/giây Vuông
Pound foot trên giây vuông (lb*ft/s^2) là một đơn vị của lực thể hiện lực tác dụng bởi một khối lượng một pound gia tốc tại một foot trên giây bình phương.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng lực dựa trên pound như một đơn vị khối lượng và foot như một đơn vị khoảng cách, với giây là đơn vị thời gian. Nó liên quan đến lực pound-force (lbf) nhưng bao gồm thành phần khoảng cách, làm cho nó trở thành một đơn vị dẫn xuất trong cơ học.
Bảng chuyển đổi
Pound foot trên giây vuông hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; lực thường được biểu thị bằng pound-force (lbf). Khi được sử dụng, nó xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật đặc thù liên quan đến tính toán lực trong các đơn vị imperial, đặc biệt trong cơ học cổ điển và phân tích kỹ thuật.