Chuyển đổi attonewton thành kip-động lực
sang các attonewton [aN] thành kip-động lực [kipf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kip-động lực thành attonewton.
đơn vị khác. Attonewton thành Kip-Động Lực
1 aN = 2.24808942860181e-22 kipf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 aN thành kipf:
15 aN = 15 × 2.24808942860181e-22 kipf = 3.37213414290271e-21 kipf
Attonewton thành Kip-Động Lực đơn vị cơ sở
attonewton | kip-động lực |
---|
Attonewton
Một attonewton (aN) là đơn vị đo lực bằng 10^-18 newtons.
công thức là
Attonewton là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, với việc sử dụng ngày càng trở nên phù hợp trong công nghệ nano và các phép đo chính xác.
Bảng chuyển đổi
Attonewtons được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các lực vi mô, chẳng hạn như trong vật lý nguyên tử và phân tử, và trong các ứng dụng công nghệ nano nơi các lực rất nhỏ được đo lường.
Kip-Động Lực
Kip-động lực (kipf) là một đơn vị đo lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, được định nghĩa là lực tác dụng bởi một khối lượng một nghìn pound dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
Kip-động lực bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tiễn cho kỹ thuật và xây dựng, xuất phát từ pound-force, với 'kip' có nghĩa là 1.000 pound. Nó trở nên phổ biến trong kỹ thuật kết cấu và các lĩnh vực liên quan trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kip-động lực chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu, xây dựng và các ngành liên quan tại Hoa Kỳ để đo các lực lớn, đặc biệt trong tính toán tải trọng và đặc điểm kỹ thuật.