Chuyển đổi quay thành grad
sang các quay [None] thành grad [^g], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi grad thành quay.
đơn vị khác. Quay thành Grad
1 None = 400 ^g
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành ^g:
15 None = 15 × 400 ^g = 6000 ^g
Quay thành Grad đơn vị cơ sở
quay | grad |
---|
Quay
Một vòng quay là đơn vị đo góc biểu thị một vòng quay đầy đủ 360 độ hoặc 2π radian.
công thức là
Khái niệm về một vòng quay như một đơn vị đo độ quay bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại chia vòng tròn thành các phần để điều hướng và thiên văn học. Nó đã được tiêu chuẩn hóa trong thời hiện đại như một cách tiện lợi để biểu thị các vòng quay, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý.
Bảng chuyển đổi
Vòng quay được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, robot, và định hướng để mô tả lượng quay hoặc dịch chuyển góc, thường trong các ngữ cảnh mà một vòng quay đầy đủ là có ý nghĩa, chẳng hạn như tỷ số bánh răng, lái xe, và đo góc.
Grad
Một grad, còn gọi là gon, là đơn vị đo góc bằng 1/400 của một vòng tròn đầy, hoặc 0.9 độ.
công thức là
Grad được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ mét để đo đạc và mục đích quân sự, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu. Nó được thiết kế để đơn giản hóa các phép tính liên quan đến góc và hướng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, grad chủ yếu được sử dụng trong khảo sát, bản đồ học và ứng dụng quân sự ở một số quốc gia. Nó cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi mà đơn vị góc dựa trên thập phân được ưa chuộng.