Chuyển đổi tứ giác thành grad
sang các tứ giác [None] thành grad [^g], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi grad thành tứ giác.
đơn vị khác. Tứ Giác thành Grad
1 None = 100 ^g
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành ^g:
15 None = 15 × 100 ^g = 1500 ^g
Tứ Giác thành Grad đơn vị cơ sở
tứ giác | grad |
---|
Tứ Giác
Một tứ giác là một trong bốn phần bằng nhau mà một hình tròn chia thành bởi đường kính của nó, thường được sử dụng để đo góc bằng độ từ 0° đến 90° trong mỗi phần.
công thức là
Khái niệm về tứ giác bắt nguồn từ hình học cổ đại và thiên văn học, nơi chia hình tròn thành bốn phần giúp trong việc định hướng và quan sát các thiên thể. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 trong các ngữ cảnh toán học và định hướng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tứ giác chủ yếu được sử dụng trong toán học, kỹ thuật và định hướng để đo và mô tả góc, đặc biệt trong hệ tọa độ và lượng giác, mà không có ký hiệu đơn vị cụ thể.
Grad
Một grad, còn gọi là gon, là đơn vị đo góc bằng 1/400 của một vòng tròn đầy, hoặc 0.9 độ.
công thức là
Grad được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ mét để đo đạc và mục đích quân sự, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu. Nó được thiết kế để đơn giản hóa các phép tính liên quan đến góc và hướng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, grad chủ yếu được sử dụng trong khảo sát, bản đồ học và ứng dụng quân sự ở một số quốc gia. Nó cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi mà đơn vị góc dựa trên thập phân được ưa chuộng.