Chuyển đổi picopascal thành kilogram-force/trên mét vuông
sang các picopascal [pPa] thành kilogram-force/trên mét vuông [kgf/mm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram-force/trên mét vuông thành picopascal.
đơn vị khác. Picopascal thành Kilogram-Force/trên Mét Vuông
1 pPa = 1.01971621297793e-19 kgf/mm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pPa thành kgf/mm^2:
15 pPa = 15 × 1.01971621297793e-19 kgf/mm^2 = 1.52957431946689e-18 kgf/mm^2
Picopascal thành Kilogram-Force/trên Mét Vuông đơn vị cơ sở
picopascal | kilogram-force/trên mét vuông |
---|
Picopascal
Picopascal (pPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^-12 pascal, biểu thị một phép đo áp suất cực kỳ nhỏ.
công thức là
Picopascal được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các áp suất rất thấp, chủ yếu trong nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực chuyên môn đòi hỏi độ chính xác cao. Việc sử dụng nó đã bị hạn chế do kích thước nhỏ của đơn vị.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, picopascal hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế nhưng có thể được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học liên quan đến đo áp suất cực thấp hoặc trong các bối cảnh lý thuyết nơi các giá trị áp suất cực nhỏ có liên quan.
Kilogram-Force/trên Mét Vuông
Kilogram-force trên mỗi mét vuông (kgf/mm²) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một kilogram-force tác dụng trên một diện tích của một mét vuông.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ việc sử dụng kilogram-force, một đơn vị lực hấp dẫn dựa trên kilogram, và thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất trước khi áp dụng các đơn vị SI. Việc sử dụng đã giảm đi khi chuẩn hóa pascal (Pa).
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kgf/mm² vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong đo độ bền vật liệu và áp suất, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như pascal (Pa) hoặc megapascals (MPa).