Chuyển đổi milipascal thành exapascal

sang các milipascal [mPa] thành exapascal [EPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exapascal thành milipascal.




đơn vị khác. Milipascal thành Exapascal

1 mPa = 1e-21 EPa

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mPa thành EPa:
15 mPa = 15 × 1e-21 EPa = 1.5e-20 EPa


Milipascal thành Exapascal đơn vị cơ sở

milipascal exapascal

Milipascal

Một milipascal (mPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần nghìn của pascal, đơn vị SI của áp suất.

công thức là

Milipascal được lấy từ pascal, tên của nó xuất phát từ Blaise Pascal. Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo áp suất rất nhỏ, nhưng việc sử dụng nó khá hiếm do sự phổ biến rộng rãi của pascal.

Bảng chuyển đổi

Milipascal chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo áp suất rất thấp, chẳng hạn như trong động lực học chất lỏng, hệ thống chân không và các thiết bị nhạy cảm trong danh mục 'Áp suất' của 'Chuyển đổi phổ biến'.


Exapascal

Một exapascal (EPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^18 pascal, được sử dụng để đo các áp suất cực kỳ cao.

công thức là

Exapascal được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các giá trị áp suất rất lớn, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng áp suất cao.

Bảng chuyển đổi

Exapascal chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như địa vật lý, thiên văn học và vật lý áp suất cao để mô tả các áp suất khổng lồ trong nội thất hành tinh, môi trường sao và nghiên cứu áp suất cao thực nghiệm.



Chuyển đổi milipascal Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi