Chuyển đổi milibar thành dyne/trên centimet vuông
sang các milibar [mbar] thành dyne/trên centimet vuông [dyn/cm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne/trên centimet vuông thành milibar.
đơn vị khác. Milibar thành Dyne/trên Centimet Vuông
1 mbar = 1000 dyn/cm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mbar thành dyn/cm^2:
15 mbar = 15 × 1000 dyn/cm^2 = 15000 dyn/cm^2
Milibar thành Dyne/trên Centimet Vuông đơn vị cơ sở
milibar | dyne/trên centimet vuông |
---|
Milibar
Một milibar (mbar) là đơn vị đo áp suất bằng một phần nghìn của bar, thường được sử dụng trong khí tượng để đo áp suất khí quyển.
công thức là
Milibar được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi cho các phép đo khí tượng, thay thế cho bar trong nhiều ứng dụng do kích thước nhỏ hơn của nó. Nó đã trở nên phổ biến trong báo cáo thời tiết và các nghiên cứu khí quyển.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, milibar vẫn được sử dụng trong khí tượng và khoa học khí quyển để báo cáo áp suất khí quyển, mặc dù dần dần được thay thế bằng Pascal (Pa) trong các bối cảnh khoa học. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong dự báo thời tiết và các báo cáo.
Dyne/trên Centimet Vuông
Một dyne trên centimet vuông (dyn/cm^2) là đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một dyne tác dụng trên diện tích của một centimet vuông.
công thức là
Dyne là một đơn vị lực trong hệ thống centimet-gram-giây (CGS), được giới thiệu vào thế kỷ 19. Dyn/cm^2 chủ yếu được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để đo áp suất trong các đơn vị CGS trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Hôm nay, dyn/cm^2 hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh khoa học chuyên biệt; áp suất thường được biểu thị bằng pascal (Pa) trong hệ SI. Tuy nhiên, nó vẫn còn phù hợp trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và vật lý plasma, nơi các đơn vị CGS vẫn còn được sử dụng.