Chuyển đổi kip-force/trên inch vuông thành milibar
sang các kip-force/trên inch vuông [kipf/in^2] thành milibar [mbar], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milibar thành kip-force/trên inch vuông.
đơn vị khác. Kip-Force/trên Inch Vuông thành Milibar
1 kipf/in^2 = 68947.5729 mbar
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kipf/in^2 thành mbar:
15 kipf/in^2 = 15 × 68947.5729 mbar = 1034213.5935 mbar
Kip-Force/trên Inch Vuông thành Milibar đơn vị cơ sở
kip-force/trên inch vuông | milibar |
---|
Kip-Force/trên Inch Vuông
Kip-force trên inch vuông (kipf/in^2) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một kip tác dụng lên diện tích của một inch vuông.
công thức là
Lực kip-force là một đơn vị lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, đặc biệt trong kỹ thuật, nơi nó bằng 1.000 pound-force. Đơn vị kip-force trên inch vuông đã được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu để đo căng thẳng và áp suất trong vật liệu và cấu trúc.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kipf/in^2 chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ trong kỹ thuật kết cấu và kiểm tra vật liệu để xác định mức độ căng thẳng, mặc dù đơn vị SI Pascal phổ biến hơn trên toàn thế giới.
Milibar
Một milibar (mbar) là đơn vị đo áp suất bằng một phần nghìn của bar, thường được sử dụng trong khí tượng để đo áp suất khí quyển.
công thức là
Milibar được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi cho các phép đo khí tượng, thay thế cho bar trong nhiều ứng dụng do kích thước nhỏ hơn của nó. Nó đã trở nên phổ biến trong báo cáo thời tiết và các nghiên cứu khí quyển.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, milibar vẫn được sử dụng trong khí tượng và khoa học khí quyển để báo cáo áp suất khí quyển, mặc dù dần dần được thay thế bằng Pascal (Pa) trong các bối cảnh khoa học. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong dự báo thời tiết và các báo cáo.