Chuyển đổi bước nước (4°C) thành kilogram-force/trên mét vuông
sang các bước nước (4°C) [ftAq] thành kilogram-force/trên mét vuông [kgf/mm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram-force/trên mét vuông thành bước nước (4°C).
đơn vị khác. Bước Nước (4°c) thành Kilogram-Force/trên Mét Vuông
1 ftAq = 0.000304791136626677 kgf/mm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ftAq thành kgf/mm^2:
15 ftAq = 15 × 0.000304791136626677 kgf/mm^2 = 0.00457186704940015 kgf/mm^2
Bước Nước (4°c) thành Kilogram-Force/trên Mét Vuông đơn vị cơ sở
bước nước (4°C) | kilogram-force/trên mét vuông |
---|
Bước Nước (4°c)
Bước nước (4°C), ký hiệu ftAq, là một đơn vị đo áp lực thể hiện chiều cao của cột nước ở 4°C tạo ra áp suất nhất định.
công thức là
Bước nước (4°C) đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để đo áp lực, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến nước, như một thay thế cho các đơn vị áp lực khác như inch nước hoặc mét nước. Việc sử dụng của nó bắt nguồn từ các phép đo truyền thống trong thủy lực và kỹ thuật dân dụng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, bước nước (4°C) chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như thủy văn, quản lý nước và kỹ thuật để đo áp lực thấp, đặc biệt trong các hệ thống liên quan đến dòng chảy nước và tính toán chiều cao áp lực.
Kilogram-Force/trên Mét Vuông
Kilogram-force trên mỗi mét vuông (kgf/mm²) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một kilogram-force tác dụng trên một diện tích của một mét vuông.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ việc sử dụng kilogram-force, một đơn vị lực hấp dẫn dựa trên kilogram, và thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất trước khi áp dụng các đơn vị SI. Việc sử dụng đã giảm đi khi chuẩn hóa pascal (Pa).
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kgf/mm² vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong đo độ bền vật liệu và áp suất, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như pascal (Pa) hoặc megapascals (MPa).