Chuyển đổi exapascal thành ksi
sang các exapascal [EPa] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành exapascal.
đơn vị khác. Exapascal thành Ksi
1 EPa = 145037737796.859 ksi
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EPa thành ksi:
15 EPa = 15 × 145037737796.859 ksi = 2175566066952.88 ksi
Exapascal thành Ksi đơn vị cơ sở
exapascal | ksi |
---|
Exapascal
Một exapascal (EPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^18 pascal, được sử dụng để đo các áp suất cực kỳ cao.
công thức là
Exapascal được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các giá trị áp suất rất lớn, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến hiện tượng áp suất cao.
Bảng chuyển đổi
Exapascal chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như địa vật lý, thiên văn học và vật lý áp suất cao để mô tả các áp suất khổng lồ trong nội thất hành tinh, môi trường sao và nghiên cứu áp suất cao thực nghiệm.
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.