Chuyển đổi decipascal thành ksi
sang các decipascal [dPa] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành decipascal.
đơn vị khác. Decipascal thành Ksi
1 dPa = 1.45037737796859e-08 ksi
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dPa thành ksi:
15 dPa = 15 × 1.45037737796859e-08 ksi = 2.17556606695288e-07 ksi
Decipascal thành Ksi đơn vị cơ sở
decipascal | ksi |
---|
Decipascal
Decipascal (dPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần mười của pascal, trong đó 1 dPa = 0,1 Pa.
công thức là
Decipascal được giới thiệu như một đơn vị đo lường theo hệ mét để cung cấp các tùy chọn đo lường chính xác hơn trong hệ thống đơn vị áp suất, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do sự phổ biến rộng rãi của pascal.
Bảng chuyển đổi
Decipascal hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng hiện đại; các phép đo áp suất thường sử dụng pascal hoặc các đơn vị lớn hơn như kilopascal. Nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học chuyên biệt hoặc trong môi trường giáo dục để minh họa.
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.