Chuyển đổi dekapascal thành gigapascal
sang các dekapascal [daPa] thành gigapascal [GPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigapascal thành dekapascal.
đơn vị khác. Dekapascal thành Gigapascal
1 daPa = 1e-08 GPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 daPa thành GPa:
15 daPa = 15 × 1e-08 GPa = 1.5e-07 GPa
Dekapascal thành Gigapascal đơn vị cơ sở
dekapascal | gigapascal |
---|
Dekapascal
Dekapascal (daPa) là đơn vị đo áp suất bằng mười pascal, trong đó một pascal (Pa) là đơn vị SI đã được suy ra của áp suất, đại diện cho một newton trên mét vuông.
công thức là
Dekapascal được giới thiệu như một đơn vị dựa trên tiền tố mét để đơn giản hóa việc biểu diễn các áp suất lớn hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như khí tượng học và kỹ thuật, phù hợp với các tiền tố của hệ SI. Việc sử dụng của nó khá hiếm so với pascal.
Bảng chuyển đổi
Dekapascal thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để biểu thị đo áp suất một cách tiện lợi hơn, đặc biệt trong các ứng dụng mà áp suất nằm trong phạm vi hàng nghìn pascal. Nó là một phần của các chuyển đổi áp suất trong danh mục 'Chuyển đổi chung'.
Gigapascal
Một gigapascal (GPa) là đơn vị đo áp suất bằng một tỷ pascal, trong đó một pascal (Pa) là lực của một newton trên một mét vuông.
công thức là
Gigapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo các hiện tượng áp suất cao, đặc biệt trong khoa học vật liệu và địa vật lý, như một đơn vị lớn hơn pascal để tiện lợi.
Bảng chuyển đổi
GPa thường được sử dụng để đo ứng suất, áp suất trong các cấu trúc địa chất, độ bền của vật liệu và các ứng dụng vật lý áp suất cao.