Chuyển đổi centipascal thành kilopascal
sang các centipascal [cPa] thành kilopascal [kPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopascal thành centipascal.
đơn vị khác. Centipascal thành Kilopascal
1 cPa = 1e-05 kPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cPa thành kPa:
15 cPa = 15 × 1e-05 kPa = 0.00015 kPa
Centipascal thành Kilopascal đơn vị cơ sở
centipascal | kilopascal |
---|
Centipascal
Centipascal (cPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần trăm của pascal, trong đó 1 pascal (Pa) là đơn vị SI của áp suất được định nghĩa là một newton trên mỗi mét vuông.
công thức là
Centipascal được giới thiệu như một đơn vị nhỏ hơn của áp suất để đo lường chính xác hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi trong thực tế. Nó xuất phát từ pascal, đơn vị cơ sở của SI được thiết lập vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Centipascal hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng hiện đại; các phép đo áp suất thường sử dụng pascal hoặc các đơn vị lớn hơn như kilopascal. Nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học chuyên biệt hoặc các bối cảnh hiệu chuẩn nơi cần phân biệt áp suất chính xác.
Kilopascal
Kilôpascôn (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 pascal, trong đó một pascal được định nghĩa là một newton trên mỗi mét vuông.
công thức là
Kilôpascôn được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị tiện lợi để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, thay thế các đơn vị lớn hơn như bar trong nhiều ứng dụng.
Bảng chuyển đổi
Kilôpascôn được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như khí tượng học, kỹ thuật và vật lý để đo áp suất, bao gồm áp suất lốp, huyết áp và áp suất khí quyển.