Chuyển đổi attopascal thành centipascal
sang các attopascal [aPa] thành centipascal [cPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centipascal thành attopascal.
đơn vị khác. Attopascal thành Centipascal
1 aPa = 1e-16 cPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 aPa thành cPa:
15 aPa = 15 × 1e-16 cPa = 1.5e-15 cPa
Attopascal thành Centipascal đơn vị cơ sở
attopascal | centipascal |
---|
Attopascal
Attopascal (aPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^-18 pascal, biểu thị một phép đo áp suất cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attopascal được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để biểu thị các lượng rất nhỏ của áp suất, nhưng ít được sử dụng trong thực tế do kích thước nhỏ bé của nó.
Bảng chuyển đổi
Attopascal chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các bối cảnh lý thuyết nơi các chênh lệch áp suất cực nhỏ có ý nghĩa, mặc dù nó vẫn chủ yếu là một đơn vị mang tính khái niệm.
Centipascal
Centipascal (cPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần trăm của pascal, trong đó 1 pascal (Pa) là đơn vị SI của áp suất được định nghĩa là một newton trên mỗi mét vuông.
công thức là
Centipascal được giới thiệu như một đơn vị nhỏ hơn của áp suất để đo lường chính xác hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi trong thực tế. Nó xuất phát từ pascal, đơn vị cơ sở của SI được thiết lập vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Centipascal hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng hiện đại; các phép đo áp suất thường sử dụng pascal hoặc các đơn vị lớn hơn như kilopascal. Nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học chuyên biệt hoặc các bối cảnh hiệu chuẩn nơi cần phân biệt áp suất chính xác.